Danh sách 87 nhóm ngành Visa E7 Hàn Quốc [2025]

67 ngành nghề được cấp visa E7-1 (Nhân lực chuyên môn)

-15 nhóm ngành nghề quản lý:

  • [S110] 경제이익단체 고위임원 – Lãnh đạo cấp cao của một nhóm lợi ích kinh tế
  • [1120] 기업 고위임원 – Giám đốc điều hành cấp cao của công ty
  • [1212] 경영지원 관리자 – Trưởng phòng hỗ trợ quản lý
  • [1312] 교육 관리자 – Quản lý giáo dục
  • [1320] 보험 및 금융관리자 – Quản lý bảo hiểm và tài chính
  • [1340] 문화·예술·디자인 및 영상관련 관리자 – Các nhà quản lý liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, thiết kế và video
  • [1350] 정보통신관련 관리자 – Người quản lý liên quan đến thông tin và truyền thông
  • [1390] 기타 전문서비스 관리자 – Người quản lý dịch vụ chuyên nghiệp khác
  • [1411] 건설 및 광업 관련 관리자 – Quản lý xây dựng và khai thác mỏ
  • [1413] 제품 생산관련 관리자 – Giám đốc sản xuất sản phẩm
  • [14901] 농림·어업관련 관리자 – Các nhà quản lý liên quan đến nông, lâm nghiệp và thủy sản
  • [1511] 영업 및 판매 관련 관리자 – Quản lý bán hàng và bán hàng
  • [1512] 운송관련 관리자 – Người quản lý liên quan đến vận tải
  • [1521] 숙박·여행·오락 및 스포츠 관련 관리자 – Quản lý liên quan đến lưu trú, du lịch, giải trí và thể thao
  • [1522] 음식서비스관련 관리자 – Quản lý dịch vụ ăn uống

-52 nhóm ngành nghề chuyên gia:

  • [2111] 생명과학 전문가- Chuyên gia khoa học đời sống
  • [2112] 자연과학 전문가- Chuyên gia khoa học tự nhiên
  • [2122] 사회과학 연구원 – Nhà nghiên cứu khoa học xã hội
  • [2211] 컴퓨터 하드웨어 기술자 – Kỹ thuật viên phần cứng máy tính
  • [2212] 통신공학 기술자 – Kỹ thuật viên Kỹ thuật Truyền thông
  • [2221] 컴퓨터시스템 설계 및 분석가 – Nhà phân tích và thiết kế hệ thống máy tính
  • [2222] 시스템 소프트웨어 개발자 – Nhà phát triển phần mềm hệ thống
  • [2223] 응용 소프트웨어 개발자 – Nhà phát triển phần mềm ứng dụng
  • [2224] 웹 개발자 – Nhà phát triển web
  • [2231] 데이터 전문가 – Chuyên gia dữ liệu
  • [2232] 네트워크시스템 개발자 – Nhà phát triển hệ thống mạng
  • [2233] 정보 보안 전문가 – Chuyên gia An toàn thông tin
  • [2311] 건축가 – Kiến trúc sư
  • [2312] 건축공학 기술자 – Kỹ thuật viên kiến trúc
  • [2313] 토목공학 전문가 – Chuyên gia xây dựng dân dụng
  • [2314] 조경 기술자 – Kỹ thuật viên cảnh quan
  • [2315 ] 도시 및 교통관련 전문가 – Chuyên gia về đô thị và giao thông
  • [2321] 화학공학 기술자 – Kỹ thuật viên Kỹ thuật Hóa học
  • [2331] 금속·재료 공학 기술자 – Kỹ thuật viên Kỹ thuật Kim loại
  • [2341] 전기공학 기술자 – Kỹ Thuật Viên Điện
  • [2342] 전자공학 기술자 – Kỹ Thuật Viên Điện Tử
  • [2351] 기계공학 기술자 – Kỹ thuật viên cơ khí
  • [23512] 플랜트공학 기술자 – Kỹ thuật viên kỹ thuật nhà máy
  • [2352] 로봇공학 전문가 – Chuyên gia về Robot
  • [S2353] 자동차·조선·비행기·철도차량공학 전문가 – Chuyên gia kỹ thuật ô tô, đóng tàu, máy bay và đường sắt
  • [2364] 산업안전 및 위험 전문가 – Chuyên gia về an toàn và rủi ro nghề nghiệp
  • [2371] 환경공학 기술자 – Kỹ thuật viên kỹ thuật môi trường
  • [2372] 가스·에너지 기술자 – Kỹ sư khí và năng lượng
  • [2392] 섬유공학 기술자 – Kỹ thuật viên Dệt may
  • [2395-2396] 제도사 – Người soạn thảo
  • [2430] 간호사 – Y tá
  • [2512] 대학 강사 – Giảng viên đại học
  • [2543] 해외기술전문학교 기술강사 – Giảng viên công nghệ tại trường kỹ thuật ở nước ngoài
  • [2591] 교육관련 전문가 – Chuyên gia liên quan đến giáo dục
  • [2599] 외국인학교·외국교육기관·국제학교·영재학교 등의 교사 – Giáo viên tại các trường nước ngoài, cơ sở giáo dục nước ngoài, trường quốc tế, trường chuyên
  • [261] 법률 전문가 – Chuyên gia pháp lý
  • [2620] 정부 및 공공 행정 전문가 – Chuyên gia chính phủ và hành chính công
  • [S2620] 특수기관 행정요원 – Nhân viên hành chính cơ quan đặc biệt
  • [2715] 경영 및 진단 전문가 – Chuyên gia quản lý và chẩn đoán
  • [272] 금융 및 보험 전문가 – Chuyên gia tài chính và bảo hiểm
  • [2731] 상품기획 전문가 – Chuyên gia hoạch định sản phẩm
  • [2732] 여행상품 개발자 – Nhà phát triển sản phẩm du lịch
  • [2733] 광고 및 홍보 전문가 – Chuyên gia quảng cáo và quan hệ công chúng
  • [2734] 조사 전문가 – Chuyên gia nghiên cứu
  • [2735] 행사 기획자 – Người lập kế hoạch sự kiện
  • [2742] 해외 영업원 – Nhân viên bán hàng ở nước ngoài
  • [2743] 기술 영업원 – Nhân viên bán hàng kỹ thuật
  • [S2743] 기술경영 전문가 – Chuyên gia quản lý công nghệ
  • [2814] 번역가·통역가 – Biên/Phiên dịch
  • [28331] 아나운서 – Phát thanh viên
  • [285] 디자이너 – Nhà thiết kế
  • [S2855] 영상관련 디자이너 – Nhà thiết kế liên quan đến video

9 ngành nghề cấp visa E7-2 (Nhân lực bán chuyên nghiệp)

Visa kỹ sư E7 – 2 được cấp cho 9 nhóm ngành nghề, trong đó có 5 nghề thuộc nhóm văn phòng và 4 nghề thuộc nhóm dịch vụ.

-5 nghề thuộc nhóm văn phòng

    • [31215] 면세점 또는 제주영어교육도시 내 판매 사무원 – Nhân viên bán hàng tại cửa hàng miễn thuế hoặc Thành phố giáo dục tiếng Anh Jeju
    • [31264] 항공운송 사무원 – Nhân viên vận tải hàng không
    • [3922] 호텔 접수 사무원 – Nhân viên lễ tân khách sạn
    • [S3922] 의료 코디네이터 – Điều phối viên y tế
    • [3991] 고객상담 사무원 – Nhân viên Dịch vụ Khách hàng

-4 nghề thuộc nhóm dịch vụ

  • [431] 운송 서비스 종사자 – Nhân viên dịch vụ vận tải
  • [43213] 관광 통역 안내원 – Hướng dẫn phiên dịch du lịch
  • [43291] 카지노 딜러 – Người kinh doanh sòng bạc
  • [441] 주방장 및 조리사 – Đầu bếp và người nấu ăn

8 ngành nghề visa E7-3 (Nhân lực có tay nghề)

  • [61395] 동물 사육사 – Người nuôi động vật
  • [6301] 양식기술자 – Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản
  • [7103] 할랄 도축원 – Lò mổ Halal
  • [7303] 악기제조 및 조율사 – Nhà sản xuất và điều chỉnh nhạc cụ
  • [7430] 조선용접공 – Thợ hàn đóng tàu
  • [7521] 항공기장비원 – Nhân viên bảo trì máy bay
  • [78639] 선박 도장공 – Thợ sơn tàu
  • [76212] 선박 전기 원 – Thợ điện tàu

3 ngành nghề visa E7-4 (Nhân lực có tay nghề theo hệ thống tính điểm)

  • [S740] 뿌리산업체 숙련기능공 – Kỹ thuật viên lành nghề trong ngành công nghiệp gốc
  • [S610] 농림축산어업숙련기능인- Kỹ thuật viên lành nghề trong nông, lâm, chăn nuôi và thủy sản
  • [S700] 일반제조업체 및 건설업체 숙련기능공- Kỹ thuật viên lành nghề trong các công ty sản xuất tổng hợp và công ty xây dựng